--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ subacute sclerosing panencephalitis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đêm khuya
:
Late night and small hours ofthe morningĐêm khuya thanh vắngThe deal hours of the night
+
ăn xổi
:
To eat (consume) prematurelycà muối ăn xổipickled egg-fruit eaten prematurely
+
congreve
:
tên nhà soạn kịch nổi tiếng người Anh (1670-1729)
+
cajolement
:
kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ
+
british
:
(thuộc) Anh